LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Consonate
/kˈɒnsənˌeɪt/
/kˈɑːnsənˌeɪt/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "consonate"
to consonate
ĐỘNG TỪ
01
sound in sympathy
word family
conson
conson
Verb
consonate
Verb
Ví dụ
Từ Gần
consonantal system
consonantal
consonant system
consonant rhyme
consonant gradation
consort
consortium
conspecific
conspectus
conspicuous
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App