Consistory
volume
British pronunciation/kənsˈɪstəɹˌi/
American pronunciation/kənsˈɪstɚɹi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "consistory"

Consistory
01

a church tribunal or governing body

word family

consistory

consistory

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store