Confederacy
volume
British pronunciation/kənfˈɛdəɹəsi/
American pronunciation/kənˈfɛdɝəsi/, /kənˈfɛdɹəsi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "confederacy"

Confederacy
01

liên bang, hợp tác

a group of people or political organization united by a common cause
02

âm mưu, đồng minh

a secret agreement between two or more people to perform an unlawful act
03

âm mưu, liên minh

a group of conspirators banded together to achieve some harmful or illegal purpose

confederacy

n

confeder

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store