LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Conditioned stimulus
/kəndˈɪʃənd stˈɪmjʊləs/
/kəndˈɪʃənd stˈɪmjʊləs/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "conditioned stimulus"
Conditioned stimulus
DANH TỪ
01
the stimulus that is the occasion for a conditioned response
Ví dụ
Từ Gần
conditioned response
conditioned reflex
conditioned reaction
conditioned emotional response
conditioned emotion
conditioner
conditioning
conditions
condole
condole with
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App