Concretism
volume
British pronunciation/kˈɒŋkɹɪtˌɪzəm/
American pronunciation/kˈɑːŋkɹɪtˌɪzəm/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "concretism"

Concretism
01

a representation of an abstract idea in concrete terms

word family

con
crete
concrete

concrete

Noun

concretism

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store