Concrete jungle
volume
British pronunciation/kˈɒŋkɹiːt dʒˈʌŋɡəl/
American pronunciation/kˈɑːŋkɹiːt dʒˈʌŋɡəl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "concrete jungle"

Concrete jungle
01

an area in a city with large modern buildings that is perceived as dangerous and unpleasant

word family

concrete jungle

concrete jungle

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store