Concert piano
volume
British pronunciation/kˈɒnsɜːt pɪˈanəʊ/
American pronunciation/kˈɑːnsɜːt pɪˈænoʊ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "concert piano"

Concert piano
01

a grand piano suitable for concert performances

word family

concert piano

concert piano

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store