LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Concert piano
/kˈɒnsɜːt pɪˈanəʊ/
/kˈɑːnsɜːt pɪˈænoʊ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "concert piano"
Concert piano
DANH TỪ
01
a grand piano suitable for concert performances
word family
concert piano
concert piano
Noun
Ví dụ
Từ Gần
concert hall
concert grand
concert dance
concert band
concert
concert pitch
concert-goer
concerted
concerted music
concertina
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App