Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
computer science
/kəmˈpjuːtɚ ˈsaɪəns/
/kəmˈpjuːtə ˈsaɪəns/
Computer science
Các ví dụ
He studied computer science to learn how to build his own website.
Anh ấy đã học khoa học máy tính để học cách xây dựng trang web của riêng mình.
Computer science has made a huge impact on developing artificial intelligence.
Khoa học máy tính đã có tác động lớn đến sự phát triển của trí tuệ nhân tạo.



























