LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Computer monitor
/kəmpjˈuːtə mˈɒnɪtə/
/kəmpjˈuːɾɚ mˈɑːnɪɾɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "computer monitor"
Computer monitor
DANH TỪ
01
a device that displays signals on a computer screen
Ví dụ
Từ Gần
computer menu
computer memory unit
computer memory
computer language
computer lab
computer mouse
computer network
computer operation
computer paper
computer peripheral
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App