Computer hardware
volume
British pronunciation/kəmpjˈuːtə hˈɑːdweə/
American pronunciation/kəmpjˈuːɾɚ hˈɑːɹdwɛɹ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "computer hardware"

Computer hardware
01

phần cứng máy tính

(computer science) the mechanical, magnetic, electronic, and electrical components making up a computer system
computer hardware definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store