Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
computer game
/kəmˈpjuːtɚ ˌɡeɪm/
/kəmˈpjuːtə ˌɡeɪm/
Computer game
Các ví dụ
He spent the evening playing his favorite computer game.
Anh ấy dành cả buổi tối để chơi trò chơi máy tính yêu thích của mình.
The new computer game features stunning graphics and exciting levels.
Trò chơi máy tính mới có đồ họa tuyệt đẹp và các cấp độ thú vị.



























