LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Compressor
/kəmpɹˈɛsɐ/
/kəmˈpɹɛsɝ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "compressor"
Compressor
DANH TỪ
01
a mechanical device that compresses gasses
Ví dụ
Adsorption
refrigeration systems
use
the
principle
of
adsorption
to
cool
spaces
without
traditional
compressors
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App