compressible
comp
kəmp
kēmp
re
ˈrɛ
re
ssi
ble
bəl
bēl
British pronunciation
/kəmpɹˈɛsəbəl/

Định nghĩa và ý nghĩa của "compressible"trong tiếng Anh

compressible
01

có thể nén, có thể giảm

able to be made more compact
example
Các ví dụ
The compressible material helped reduce the size of the packaging without damaging the contents.
Vật liệu nén được đã giúp giảm kích thước bao bì mà không làm hỏng nội dung.
The foam is highly compressible, making it ideal for packaging fragile items.
Bọt có khả năng nén cao, làm cho nó lý tưởng để đóng gói các vật phẩm dễ vỡ.
02

có thể nén được, có thể làm cho nhỏ gọn hơn

capable of being compressed or made more compact
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store