Comprehensive examination
volume
British pronunciation/kˌɒmpɹɪhˈɛnsɪv ɛɡzˌamɪnˈeɪʃən/
American pronunciation/kˌɑːmpɹɪhˈɛnsɪv ɛɡzˌæmᵻnˈeɪʃən/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "comprehensive examination"

Comprehensive examination
01

an intensive examination testing a student's proficiency in some special field of knowledge

word family

comprehensive examination

comprehensive examination

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store