Complete fracture
volume
British pronunciation/kəmplˈiːt fɹˈaktʃə/
American pronunciation/kəmplˈiːt fɹˈæktʃɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "complete fracture"

Complete fracture
01

break involving the entire width of the bone

word family

complete fracture

complete fracture

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store