LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Company name
/kˈʌmpəni nˈeɪm/
/kˈʌmpəni nˈeɪm/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "company name"
Company name
DANH TỪ
01
the name by which a corporation is identified
Ví dụ
Từ Gần
company man
company makes the feast
company in misery makes it light
company in distress makes trouble less
company car
company operator
company union
comparability
comparable
comparable to
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App