Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
compactly
01
một cách chặt chẽ, gọn gàng
in a closely packed or condensed manner
Các ví dụ
The clothes were folded compactly in the suitcase for efficient packing.
Quần áo được gấp compactly trong vali để đóng gói hiệu quả.
The city center was designed compactly, with buildings close together for convenience.
Trung tâm thành phố được thiết kế một cách chặt chẽ, với các tòa nhà gần nhau để tiện lợi.
02
một cách gọn gàng, chặt chẽ
taking up no more space than necessary
03
ngắn gọn, súc tích
with concise and precise brevity; to the point
Cây Từ Vựng
compactly
compact



























