compactly
com
kəm
kēm
pact
ˈpækt
pākt
ly
li
li
British pronunciation
/kəmpˈæktli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "compactly"trong tiếng Anh

compactly
01

một cách chặt chẽ, gọn gàng

in a closely packed or condensed manner
compactly definition and meaning
example
Các ví dụ
The clothes were folded compactly in the suitcase for efficient packing.
Quần áo được gấp compactly trong vali để đóng gói hiệu quả.
The city center was designed compactly, with buildings close together for convenience.
Trung tâm thành phố được thiết kế một cách chặt chẽ, với các tòa nhà gần nhau để tiện lợi.
02

một cách gọn gàng, chặt chẽ

taking up no more space than necessary
03

ngắn gọn, súc tích

with concise and precise brevity; to the point
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store