Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Community college
01
cao đẳng cộng đồng, trường kỹ thuật và dạy nghề
a two-year college providing higher education, primarily for students from the local community
Các ví dụ
She decided to attend the community college to save money before transferring to a university.
Cô ấy quyết định theo học trường cao đẳng cộng đồng để tiết kiệm tiền trước khi chuyển đến một trường đại học.
After graduating from high school, he enrolled in a community college to study business.
Sau khi tốt nghiệp trung học, anh ấy đã đăng ký vào một trường cao đẳng cộng đồng để học kinh doanh.



























