Communicatory
volume
British pronunciation/kəmjˈuːnɪkətəɹˌi/
American pronunciation/kəmjˈuːnɪkətˌoːɹi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "communicatory"

communicatory
01

able or tending to communicate

word family

communic

communic

Verb

communicate

Verb

communicatory

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store