Common seal
volume
British pronunciation/kˈɒmən sˈiːl/
American pronunciation/kˈɑːmən sˈiːl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "common seal"

Common seal
01

hải cẩu thông thường

small spotted seal of coastal waters of the northern hemisphere
common seal definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store