Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Common room
01
phòng chung, phòng sinh hoạt chung
a shared space in a building, like a school or residence, where people gather for socializing or relaxing
Các ví dụ
The common room provided a comfortable space for residents to watch movies or play games together.
Phòng chung cung cấp một không gian thoải mái cho cư dân để xem phim hoặc chơi trò chơi cùng nhau.
Teachers occasionally used the common room for informal meetings or discussions with students.
Giáo viên thỉnh thoảng sử dụng phòng chung cho các cuộc họp hoặc thảo luận không chính thức với học sinh.



























