LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Commodities market
/kəmˈɒdɪtiz mˈɑːkɪt/
/kəmˈɑːdɪɾiz mˈɑːɹkɪt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "commodities market"
Commodities market
DANH TỪ
01
an exchange for buying and selling commodities for future delivery
Ví dụ
Từ Gần
commodities exchange
commodiousness
commodious
commode
commixture
commodity
commodity brokerage
commodity exchange
commodore
common
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App