LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
A trifle
/ɐ tɹˈaɪfəl/
/ɐ tɹˈaɪfəl/
Adverb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "a trifle"
a trifle
TRẠNG TỪ
01
to a small degree; somewhat
Ví dụ
Từ Gần
a tree is known by its fruit
a tough row to hoe
a tough act to follow
a tidy house holds a bored woman
a third
a trip to the sun
a trouble shared is a trouble halved
a victim of own success
a viper in bosom
a voice crying in the wilderness
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App