Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Comedy
Các ví dụ
The play is a comedy that explores the absurdity of everyday life.
Vở kịch là một hài kịch khám phá sự phi lý của cuộc sống hàng ngày.
The movie is a comedy that pokes fun at traditional fairy tales.
Bộ phim là một hài kịch chế giễu những câu chuyện cổ tích truyền thống.
02
hài kịch, trò hề
a comic incident or series of incidents
03
hài kịch
a type of entertainment that aims to make people laugh by using humor, jokes, and funny situations
Các ví dụ
The comedy had the audience laughing from start to finish.
Hài kịch khiến khán giả cười từ đầu đến cuối.
He performed a comedy routine at the local club last night.
Anh ấy đã biểu diễn một tiết mục hài kịch tại câu lạc bộ địa phương tối qua.



























