LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
A priori
/ɐ pɹaɪˈɔːɹi/
/ɐ pɹaɪˈɔːɹi/
Adjective (2)
Adverb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "a priori"
a priori
TÍNH TỪ
01
a priori
, tiền đề
using the previous knowledge, reasoning, or general facts to decide the likely result of something
a posteriori
02
a priori
, a priori (suy đoán)
based on speculation and without experiment or analysis
a priori
TRẠNG TỪ
01
a priori
derived by logic, without observed facts
a posteriori
a priori
adj
Ví dụ
Critics
of
empiricism
argue
that
it
may
overlook
the
importance
of
a priori
knowledge
and
the
inherent
structures
of
the
mind
that
influence
how
we
perceive
and
interpret
experiences
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App