LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Combat casualty
/kˈɒmbat kˈaʒuːəlti/
/kˈɑːmbæt kˈæʒuːəlɾi/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "combat casualty"
Combat casualty
DANH TỪ
01
loss of military equipment in battle
Ví dụ
Từ Gần
combat boot
combat athlete
combat area
combat
comb-plate
combat ceiling
combat injury
combat intelligence
combat mission
combat neurosis
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App