Comate
volume
British pronunciation/kˈəʊmeɪt/
American pronunciation/kˈoʊmeɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "comate"

01

bearing a coma; crowned with an assemblage of branches or leaves or bracts

02

of certain seeds (such as cotton) having a tuft or tufts of hair

word family

comate

comate

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store