LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Columnar cell
/kˈɒləmnˌɑː sˈɛl/
/kˈɑːləmnˌɑːɹ sˈɛl/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "columnar cell"
Columnar cell
DANH TỪ
01
an epithelial cell that is shaped like a column; some have cilia
word family
columnar cell
columnar cell
Noun
Ví dụ
Từ Gần
columnar
column inch
column chromatography
column
columella
columnar epithelial cell
columnea
columned
columniation
columniform
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App