Column chromatography
volume
British pronunciation/kˈɒlʌm kɹˌəʊmɐtˈɒɡɹəfi/
American pronunciation/kˈɑːlʌm kɹˌoʊmɐtˈɑːɡɹəfi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "column chromatography"

Column chromatography
01

chromatography that uses selective adsorption by a column of powders

word family

column chromatography

column chromatography

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store