Columbite-tantalite
volume
British pronunciation/kˈɒləmbˌaɪttˈantəlˌaɪt/
American pronunciation/kˈɑːləmbˌaɪttˈæntəlˌaɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "columbite-tantalite"

Columbite-tantalite
01

a valuable black mineral combining niobite and tantalite; used in cell phones and computer chips

word family

columbite-tantalite

columbite-tantalite

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store