LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Colour television
/kˈʌlə tˈɛlɪvˌɪʒən/
/kˈʌlɚ tˈɛlɪvˌɪʒən/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "colour television"
Colour television
DANH TỪ
01
a television that transmits images in color
Ví dụ
Từ Gần
colour supplement
colour scheme
colour line
colour in
colour constancy
colour television system
colour television tube
colour tube
colour tv
colour tv tube
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App