Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Color circle
01
vòng tròn màu sắc, bánh xe màu sắc
a chart in which complementary colors (or their names) are arranged on opposite sides of a circle
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
vòng tròn màu sắc, bánh xe màu sắc