Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Cold chisel
01
đục lạnh, đục
a hand tool with a sharp, hardened steel blade used for cutting, shaping, or chipping away hard materials such as metal, stone, or concrete
Các ví dụ
He used a cold chisel to remove the rusted bolt from the engine.
Anh ấy đã sử dụng một đục lạnh để loại bỏ bu lông bị gỉ khỏi động cơ.
The worker carefully struck the cold chisel to break the concrete slab into smaller pieces.
Người công nhân cẩn thận đập đục lạnh để phá vỡ tấm bê tông thành những mảnh nhỏ hơn.



























