Cofferdam
volume
British pronunciation/kˈɒfədˌæm/
American pronunciation/kˈɔfɚdˌæm/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cofferdam"

Cofferdam
01

large watertight chamber used for construction under water

word family

cofferdam

cofferdam

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store