Coffee tree
volume
British pronunciation/kˈɒfɪ tɹˈiː/
American pronunciation/kˈɔfi tɹˈiː/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "coffee tree"

Coffee tree
01

any of several small trees and shrubs native to the tropical Old World yielding coffee beans

word family

coffee tree

coffee tree

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store