Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Coffee maker
Các ví dụ
She cleaned the coffee maker's filter to remove any coffee residue.
Cô ấy đã làm sạch bộ lọc của máy pha cà phê để loại bỏ cặn cà phê.
She used a paper filter in the coffee maker to prevent grounds from getting into the coffee.
Cô ấy đã sử dụng một bộ lọc giấy trong máy pha cà phê để ngăn bã cà phê lọt vào cà phê.



























