Cao cấp
|
Ứng Dụng Di Động
|
Liên hệ với chúng tôi
Từ vựng
Ngữ pháp
Cụm từ
Cách phát âm
Đọc hiểu
Toggle navigation
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
German
Deutsch
English
Spanish
español
English
French
français
English
English
English
choose
Chọn ngôn ngữ của bạn
English
français
español
Türkçe
italiano
русский
українська
Tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
Indonesia
Deutsch
português
日本語
中文
한국어
polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlands
svenska
čeština
română
magyar
co
ffee cream
/ˈkɔ.fi kri:m/
or /kaw.fi krim/
syllabuses
letters
co
ˈkɔ
kaw
ffee cream
fi kri:m
fi krim
/kˈɒfɪ kɹˈiːm/
Noun (1)
Định nghĩa và ý nghĩa của "coffee cream"trong tiếng Anh
Coffee cream
DANH TỪ
01
kem cà phê
, kem cho cà phê
cream that has at least 18% butterfat
@langeek.co
Từ Gần
coffee cappuccino
coffee cake
coffee bean
coffee bar
coffee
coffee cup
coffee machine
coffee maker
coffee mug
coffee roll
English
français
español
Türkçe
italiano
русский
українська
Tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
Indonesia
Deutsch
português
日本語
中文
한국어
polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlands
svenska
čeština
română
magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App