LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Code flag
/kˈəʊd flˈaɡ/
/kˈoʊd flˈæɡ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "code flag"
Code flag
DANH TỪ
01
one of an international code of flag signals used between ships
word family
code flag
code flag
Noun
Ví dụ
Từ Gần
code
coddler
coddled egg
coddle
codariocalyx motorius
code of behavior
code of conduct
code of silence
code word
code-switching
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App