girl math
Pronunciation
/ɡˈɜːl mˈæθ/
British pronunciation
/ɡˈɜːl mˈaθ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "girl math"trong tiếng Anh

Girl math
01

toán học con gái, tính toán con gái

the practice of rationalizing spending as justified, minimal, or harmless
SlangSlang
example
Các ví dụ
She bought three sweaters in one trip; classic girl math.
Cô ấy đã mua ba chiếc áo len trong một chuyến đi; toán học con gái cổ điển.
According to girl math, coffee under $ 3 does n't count as spending.
Theo girl math, cà phê dưới 3 đô la không được tính là chi tiêu.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store