Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Velcro cat
01
Mèo Velcro, Mèo dính
a cat that stays extremely close to its owner, rarely leaving their side
Các ví dụ
That Velcro cat insists on sitting on my lap all day.
Con mèo Velcro đó khăng khăng ngồi trên đùi tôi cả ngày.
My Velcro cat follows me from room to room.
Con mèo Velcro của tôi đi theo tôi từ phòng này sang phòng khác.



























