Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Bunk warrior
01
chiến binh giường tầng, chiến binh giường
an inmate who tries to intimidate or upset others but avoids actual fighting
Các ví dụ
He's just a bunk warrior, talking big but never throwing punches.
Anh ta chỉ là một chiến binh giường tầng, nói lớn nhưng không bao giờ ra đòn.
The bunk warrior keeps yelling at everyone but backs down when challenged.
Chiến binh trại tiếp tục la hét mọi người nhưng lùi bước khi bị thách thức.



























