rrior
rrior
rɪər
riēr
British pronunciation
/bˈʌŋk wˈɒɹɪə/

Định nghĩa và ý nghĩa của "bunk warrior"trong tiếng Anh

Bunk warrior
01

chiến binh giường tầng, chiến binh giường

an inmate who tries to intimidate or upset others but avoids actual fighting
SlangSlang
example
Các ví dụ
He's just a bunk warrior, talking big but never throwing punches.
Anh ta chỉ là một chiến binh giường tầng, nói lớn nhưng không bao giờ ra đòn.
The bunk warrior keeps yelling at everyone but backs down when challenged.
Chiến binh trại tiếp tục la hét mọi người nhưng lùi bước khi bị thách thức.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store