bunk restriction
Pronunciation
/bˈʌŋk ɹɪstɹˈɪkʃən/
British pronunciation
/bˈʌŋk ɹɪstɹˈɪkʃən/

Định nghĩa và ý nghĩa của "bunk restriction"trong tiếng Anh

Bunk restriction
01

hạn chế giường tầng, giam cầm tại giường

a punishment requiring an inmate to stay in their bunk except for bathroom use or meals
SlangSlang
example
Các ví dụ
He was put on bunk restriction for breaking the rules.
Anh ta bị áp dụng hạn chế giường tầng vì vi phạm nội quy.
The inmate served a week of bunk restriction after the altercation.
Phạm nhân đã chịu một tuần hạn chế giường tầng sau cuộc ẩu đả.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store