Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Cop car
01
xe cảnh sát, xe tuần tra
a police vehicle used for patrolling, responding to incidents, or transporting suspects
Các ví dụ
The cop car pulled up to the scene quickly.
Xe cảnh sát đã nhanh chóng kéo đến hiện trường.
She waved at the cop car driving down the street.
Cô ấy vẫy tay chào xe cảnh sát đang chạy xuống phố.



























