Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Stash spot
01
chỗ giấu, nơi cất giấu
a hidden location used to store drugs, guns, or money
Các ví dụ
He had a stash spot behind the dryer.
Anh ta có một chỗ giấu phía sau máy sấy.
They were checking their stash spots before the cops arrived.
Họ đang kiểm tra chỗ giấu của mình trước khi cảnh sát đến.



























