Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Trap house
01
nhà buôn bán ma túy, điểm giao dịch
a location where drugs are sold or distributed
Các ví dụ
He's in the trap house all night moving weight.
Anh ấy ở trong nhà bẫy cả đêm để di chuyển trọng lượng.
They were hanging out at the trap house before the cops showed up.
Họ đang tụ tập ở nhà chứa ma túy trước khi cảnh sát xuất hiện.



























