Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Dead chat
01
chat chết, nhóm không hoạt động
a chat, group, or server that is inactive, abandoned, or no longer used
Các ví dụ
Clicks on an old group chat Wow, this is a dead chat.
Nhấp vào một nhóm trò chuyện cũ Wow, đây là cuộc trò chuyện chết.
The Discord server turned into a dead chat after everyone left.
Máy chủ Discord đã biến thành cuộc trò chuyện chết sau khi mọi người rời đi.



























