ccount
ccount
kaʊnt
kawnt
British pronunciation
/smˈɜːf ɐkˈaʊnt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "smurf account"trong tiếng Anh

Smurf account
01

tài khoản smurf, tài khoản phụ của người chơi có kinh nghiệm

(gaming) an alternate account used by an experienced player to pose as a beginner
SlangSlang
example
Các ví dụ
He stomped the match using a smurf account.
Anh ấy đã nghiền nát trận đấu bằng cách sử dụng một tài khoản smurf.
That has to be a smurf account; no rookie plays like that.
Đó phải là một tài khoản smurf; không tân thủ nào chơi như vậy.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store