Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Smurf account
01
tài khoản smurf, tài khoản phụ của người chơi có kinh nghiệm
(gaming) an alternate account used by an experienced player to pose as a beginner
Các ví dụ
He stomped the match using a smurf account.
Anh ấy đã nghiền nát trận đấu bằng cách sử dụng một tài khoản smurf.
That has to be a smurf account; no rookie plays like that.
Đó phải là một tài khoản smurf; không tân thủ nào chơi như vậy.



























