Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
uwu
01
UwU, chú chó con đó nhỏ xíu và dễ thương quá!
used to express happiness, affection, or cuteness; often associated with e-girls, furries, femboys, and anime fandoms
Các ví dụ
UwU, that puppy is so tiny and cute!
UwU, chú chó con đó thật nhỏ bé và dễ thương!
She texted me uwu after seeing the drawing.
Cô ấy nhắn tin cho tôi uwu sau khi nhìn thấy bức vẽ.



























